Có 2 kết quả:

錯綜 cuò zōng ㄘㄨㄛˋ ㄗㄨㄥ错综 cuò zōng ㄘㄨㄛˋ ㄗㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) intricate
(2) complicated
(3) tangled
(4) involved
(5) to synthesize

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) intricate
(2) complicated
(3) tangled
(4) involved
(5) to synthesize

Bình luận 0